Model
MP500
MP800
Đường kính tiện tối đa, mm
420
420
Chiều dài kháng tâm, mm
500
800
Đường kính lỗ trục chính, mm
28
28
Côn trục thiết yếu
MT4
MT4
Phạm vi số vòng xoay trục chính, v/ph.
160-1360
160 - 1360
Phạm vi cắt ren hệ mét, milimet
0,2 - 6,0
0,2 – 6,0
Phạm vi cắt ren Anh, TPI
4 - 120
4 - 120
Hành trình nòng ụ động, mm
70
70
Côn ụ động
MT3
MT3
Số cấp vận tốc quay trục thiết yếu
7
7
Công suất động cơ chính, W
750
750
Hành trình dọc về tối đa, milimet
740
740
Hành trình ngang buổi tối đa
200
200
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY
Đường kính khoan về tối đa, milimet
22
22
Đường kính phay mặt đầu, milimet
80
80
Đường kính phay đầu mút, mm
28
28
Tốc độ con quay trục chính, v/ph.
120 - 3000/ 16 cấp
120 - 3000/ 16 cấp
Côn trục chính
MT3
MT3
Hành trình đầu khoan-phay, mm
110
110
Khoảng giải pháp từ mũi trục chủ yếu tới bàn máy, mm
300
300
Kích thước bàn, mm
475x160
475x160
Khả năng chuyển phiên đầu, độ
360
360
Công suất đụng cơ, W
750
750
Khối lượng máy, kg (N/G
245/280
Kích thước máy, milimet
1120x580x1150
1420x580x1150
Máy luôn tiện mini D180; chống trung tâm 350, lỗ trục 32mm |
Máy Đột dập mini một số loại 1 tấn, 2 tấn |
Máy luôn thể mini (D210; chống trọng tâm 400, lỗ trục 38mm) |
Máy Tiện-Khoan-Phay mini D420, CT 500/800, phay 80/28, khoan 16mm |
Máy luôn thể mini C3 (Hiển thị số) |
Máy Khoan-Phay mini, phay 40/10mm, khoan 16mm |
Máy tiện thể mini D220; chống tâm 550mm, hiệu suất 750W |
Máy Đa năng Tiện-Khoan-Phay model MP250C |